Có 1 kết quả:

喇叭 lạt bát

1/1

lạt bát [lạt bá]

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái tù và dùng trong quân đội thời xưa, thổi lên để truyền hiệu lệnh.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0